Có 1 kết quả:
聚合 jù hé ㄐㄩˋ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come together (to form sth)
(2) to assemble together
(3) (chemistry) to polymerize
(2) to assemble together
(3) (chemistry) to polymerize
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0